Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
杝 - di
Tên một cây, gỗ nhẹ mà chịu được ẩm ướt, thường dùng làm áo quan — Một âm khác là Trĩ. Xen vần Trĩ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
杝 - trĩ
Hàng rào bằng gỗ.